Phiên âm : hè hè zhī guāng.
Hán Việt : hách hách chi quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容太陽的光芒耀眼。語本漢.揚雄《法言.五百》:「赫赫乎日之光, 群目之用也。」後比喻極強盛的勢力或名望。唐.韓愈〈與于襄陽書〉:「高材多戚戚之窮, 盛位無赫赫之光。」