VN520


              

赫羲

Phiên âm : hè xī.

Hán Việt : hách hi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光明盛大的樣子。晉.潘岳〈在懷縣作〉詩二首之一:「初伏啟新節, 隆暑方赫羲。」也作「赫戲」。


Xem tất cả...