Phiên âm : hè xī.
Hán Việt : hách hi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光明盛大的樣子。晉.潘岳〈在懷縣作〉詩二首之一:「初伏啟新節, 隆暑方赫羲。」也作「赫戲」。