VN520


              

赫然耸现

Phiên âm : hèrán sǒng xiàn.

Hán Việt : hách nhiên tủng hiện.

Thuần Việt : xuất hiện thình lình; xuất hiện bất ngờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuất hiện thình lình; xuất hiện bất ngờ
显示出一种给人印象深刻的或夸大的形像


Xem tất cả...