Phiên âm : hèrán sǒng xiàn.
Hán Việt : hách nhiên tủng hiện.
Thuần Việt : xuất hiện thình lình; xuất hiện bất ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuất hiện thình lình; xuất hiện bất ngờ显示出一种给人印象深刻的或夸大的形像