Phiên âm : hè xì.
Hán Việt : hách hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光明盛大的樣子。《楚辭.屈原.離騷》:「陟陞皇之赫戲兮, 忽臨睨夫舊鄉。」也作「赫羲」。