VN520


              

赤瓦不剌海

Phiên âm : chì wǎ bù là hǎi.

Hán Việt : xích ngõa bất lạt hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

該死。譯自女真語, 常用作罵詞。元.孟漢卿《魔合羅》第三折:「赤瓦不剌海猢猻頭, 嘗我那明晃晃勢劍銅鍘。」元.李直夫《虎頭牌》第三折:「纔打到三十, 赤瓦不剌海!你也忒官不威牙爪威。」


Xem tất cả...