Phiên âm : chì lín.
Hán Việt : xích lân.
Thuần Việt : lân đỏ; diêm đỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lân đỏ; diêm đỏ (dùng làm diêm an toàn). 磷的同素異形體, 暗紅色粉末, 無毒, 遇熱不熔化而直接變成蒸氣. 蒸氣冷卻后變成有毒的白磷. 紅磷用來制造安全火柴. 也叫赤磷.