VN520


              

赤兔

Phiên âm : chì tù.

Hán Việt : xích thố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.本為呂布的駿馬, 後為關公坐騎。《三國志.卷七.魏書.呂布傳》:「布有良馬, 號曰赤兔。」《三國演義》第三回:「有良馬一匹, 日行千里, 渡水登山, 如履平地, 名曰赤兔。」2.傳說中一種紅毛兔的瑞獸。唐.徐堅《初學記.卷二九.兔第一二.敘事》:「瑞應圖曰:『赤兔者瑞獸, 王者盛德則至。』」


Xem tất cả...