Phiên âm : chì dào.
Hán Việt : xích đạo.
Thuần Việt : xích đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xích đạo. 環繞地球表面距離南北兩極相等的圓周線. 它把地球分為南北兩半球, 是劃分緯度的基線, 赤道的緯度是0.