VN520


              

赤道

Phiên âm : chì dào.

Hán Việt : xích đạo.

Thuần Việt : xích đạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. xích đạo. 環繞地球表面距離南北兩極相等的圓周線. 它把地球分為南北兩半球, 是劃分緯度的基線, 赤道的緯度是0.


Xem tất cả...