VN520


              

赤電

Phiên âm : chì diàn.

Hán Việt : xích điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代駿馬。《西京雜記》卷二:「文帝自代還, 有良馬九匹, 皆天之駿馬也。一名浮雲, 一名赤電, ……號為九逸。」2.紅色的電光。唐.楊烱〈劉生〉詩:「劍鋒生赤電, 馬足起紅塵。」《幼學瓊林.卷一.天文》:「赤電繞樞, 而附寶孕。」


Xem tất cả...