Phiên âm : chì hòu.
Hán Việt : xích hậu.
Thuần Việt : trinh sát; thăm dò; lính trinh sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trinh sát; thăm dò; lính trinh sát. 偵察亂情;偵察的士兵.