VN520


              

赤土陶器

Phiên âm : chì tǔ táo qì.

Hán Việt : xích thổ đào khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種陶器。因成品呈赤褐色, 故稱為「赤土陶器」。石器時代即有製作, 以希臘的塔納格拉小像最富盛名。


Xem tất cả...