Phiên âm : chì tǔ táo qì.
Hán Việt : xích thổ đào khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種陶器。因成品呈赤褐色, 故稱為「赤土陶器」。石器時代即有製作, 以希臘的塔納格拉小像最富盛名。