VN520


              

赤卫队

Phiên âm : chì wèi duì.

Hán Việt : xích vệ đội.

Thuần Việt : xích vệ đội; đội xích vệ; dân quân; tổ chức vũ tra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xích vệ đội; đội xích vệ; dân quân; tổ chức vũ trang quần chúng trong khi vẫn tham gia sản xuất
中国第二次国内革命战争时期,革命根据地里不脱离生产的群众武装组织
xích vệ quân; quân xích vệ
赤卫军


Xem tất cả...