Phiên âm : zàn xǔ.
Hán Việt : tán hứa.
Thuần Việt : khen ngợi; tán thành; tỏ ý khen ngợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khen ngợi; tán thành; tỏ ý khen ngợi认为好而加以称赞zànxǔ dì diǎndiǎntóu.Gật đầu tán thành.