Phiên âm : zàn tóng.
Hán Việt : tán đồng.
Thuần Việt : tán thành; đồng ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tán thành; đồng ý赞成;同意quánchǎng zhígōng yīzhì zàntóng zhèxiàng gǎigé.công nhân viên chức toàn nhà máy nhất trí tán thành cải cách này.