VN520


              

赞同

Phiên âm : zàn tóng.

Hán Việt : tán đồng.

Thuần Việt : tán thành; đồng ý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tán thành; đồng ý
赞成;同意
quánchǎng zhígōng yīzhì zàntóng zhèxiàng gǎigé.
công nhân viên chức toàn nhà máy nhất trí tán thành cải cách này.


Xem tất cả...