Phiên âm : zàn lǐ.
Hán Việt : tán lễ.
Thuần Việt : xướng lễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xướng lễ旧时举行婚丧祭祀仪式时在旁宣读仪式项目赞礼的人