Phiên âm : zàn tàn.
Hán Việt : tán thán.
Thuần Việt : ca ngợi; khen ngợi; ca tụng; tán tụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca ngợi; khen ngợi; ca tụng; tán tụng称赞yǎnyuán gāochāo de yǎnjì,lìngrén zàntàn.kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.