VN520


              

赞助

Phiên âm : zàn zhù.

Hán Việt : tán trợ.

Thuần Việt : tài trợ; đồng ý giúp đỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tài trợ; đồng ý giúp đỡ
赞同并帮助(现多指拿出财物帮助)
zànzhù dānwèi
đơn vị tài trợ
这笔奖金全部用来赞助农村教育事业.
zhèbǐ jiǎngjīn quánbù yònglái zànzhù nóngcūn jiàoyù shìyè.
toàn bộ tiền thưởng này được dùng để tài trợ cho sự ngh


Xem tất cả...