Phiên âm : zàngē.
Hán Việt : tán ca.
Thuần Việt : tán ca; bài hát ca ngợi; bài thơ ca tụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tán ca; bài hát ca ngợi; bài thơ ca tụng赞美人或事物的歌曲或诗文chàngzàngēhát bài ca ngợi英雄赞歌yīngxióng zàngēanh hùng ca