Phiên âm : fèi jìn xīn jī.
Hán Việt : phí tẫn tâm cơ.
Thuần Việt : vắt óc tìm kế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vắt óc tìm kế用尽了心思形容千方百计地谋算hao tổn tâm sức绞尽脑汁:不断地、拼命地想突破困难:冥思苦想