Phiên âm : guàn tōng.
Hán Việt : quán thông.
Thuần Việt : thông hiểu; thông suốt .
thông hiểu; thông suốt (học thuật, tư tưởng)
(学术思想等方面)全部透彻地了解
rónghùiguàntōng
thông hiểu đạo lý các mặt; thông hiểu mọi mặt.
贯通中西医学
guàntōng zhōngxīyì xué
thông hiểu y học đông tây.
nối liền; thông su