VN520


              

贯通

Phiên âm : guàn tōng.

Hán Việt : quán thông.

Thuần Việt : thông hiểu; thông suốt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thông hiểu; thông suốt (học thuật, tư tưởng)
(学术思想等方面)全部透彻地了解
rónghùiguàntōng
thông hiểu đạo lý các mặt; thông hiểu mọi mặt.
贯通中西医学
guàntōng zhōngxīyì xué
thông hiểu y học đông tây.
nối liền; thông su