VN520


              

贯口

Phiên âm : guàn kǒu.

Hán Việt : quán khẩu.

Thuần Việt : một hơi; một mạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một hơi; một mạch
指曲艺演员以很快的速度歌唱背诵唱词或连续叙述许多事物一般在不换气或不明显地换气的情况下进行