Phiên âm : guàn chuàn.
Hán Việt : quán xuyến.
Thuần Việt : xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền.
xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền
从头到尾穿过一个或一系列事物
zhè bù xiǎoshuō de gè piān gè zhāng dōu guànchuànzhe yīgè jīběn sīxiǎng.
các chương của cuốn tiểu thuyết này đều thông suốt một tư tưởng cơ