VN520


              

贯串

Phiên âm : guàn chuàn.

Hán Việt : quán xuyến.

Thuần Việt : xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền
从头到尾穿过一个或一系列事物
zhè bù xiǎoshuō de gè piān gè zhāng dōu guànchuànzhe yīgè jīběn sīxiǎng.
các chương của cuốn tiểu thuyết này đều thông suốt một tư tưởng cơ