VN520


              

贯气

Phiên âm : guàn qì.

Hán Việt : quán khí.

Thuần Việt : quán khí .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quán khí (mạch đất thông suốt sẽ gặp vận may, quan niệm phong thuỷ.)
迷信的人指风水上地脉贯通,认为这样会走好运