VN520


              

贯穿

Phiên âm : guàn chuān.

Hán Việt : quán xuyên.

Thuần Việt : xuyên qua; nối liền; xâu chuỗi; xỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuyên qua; nối liền; xâu chuỗi; xỏ
穿过;连通
zhè tiáo gōnglù guànchuān běnshěng shíjīgè xiàn.
con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh.
xuyên suốt; quán xuyến
贯串
团结互助的精神贯穿在我们整个车间里.
tuánjiéhùzh