Phiên âm : guàn chuān.
Hán Việt : quán xuyên.
Thuần Việt : xuyên qua; nối liền; xâu chuỗi; xỏ.
xuyên qua; nối liền; xâu chuỗi; xỏ
穿过;连通
zhè tiáo gōnglù guànchuān běnshěng shíjīgè xiàn.
con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh.
xuyên suốt; quán xuyến
贯串
团结互助的精神贯穿在我们整个车间里.
tuánjiéhùzh