Phiên âm : zhì liàng.
Hán Việt : chất Lượng.
Thuần Việt : khối lượng.
khối lượng
量度物体惯性大小的物理量数值上等于物体所受外力和它获得的加速度的比值有时也指物体中所含物质的量质量是常量,不因高度或纬度变化而改变
产品或工作的优劣程度
工程质量
gōngchéngzhíliàng
chất lượng công trình.
教学质量
jiàoxuézhíliàng
chất lượng dạy và học
这布质量好,又好看,又耐穿.
zhèbù zhílià