Phiên âm : zhì shù.
Hán Việt : chất sổ.
Thuần Việt : số nguyên tố .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số nguyên tố (toán học)在大于1的整数中,只能被1和这个数本身整除的数,如2,3,5,7,11也叫素数