VN520


              

质点

Phiên âm : zhì diǎn.

Hán Việt : chất điểm.

Thuần Việt : chất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất (khi nói về trạng thái vận động của vật thể, không khảo sát sự lớn nhỏ hoặc hình dạng của vật thể mà xem nó chỉ có một điểm chất lượng, vật thể này gọi là chất.)
在说明物体运动状态时,不考虑物体的大小和形状,认为它只是具有 质量的点,这个物体叫做质点


Xem tất cả...