Phiên âm : zhì liào.
Hán Việt : chất liệu.
Thuần Việt : chất liệu; vật liệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất liệu; vật liệu产品所用的材料zhètào yīfú de zhíliào hěn hǎo.chất liệu bộ quần áo này rất tốt.