Phiên âm : zhì zhèng.
Hán Việt : chất chứng.
Thuần Việt : đối chứng; đối chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối chứng; đối chất诉讼中对证人证言进一步提出问题,要求证人作进一步的陈述,以解除疑义;对质dāngmiàn zhízhènggiáp mặt đối chất.