Phiên âm : zhì yīn shù.
Hán Việt : chất nhân sổ.
Thuần Việt : số nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số nhân一个数是质数,又是另一数的因数这个数叫做另一数的质因数如6 = 2 x 3中,2和3都是6的质因数也叫素因数