VN520


              

贏錢

Phiên âm : yíng qián.

Hán Việt : doanh tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

贏得錢財。例妹妹在過年玩大富翁時贏錢, 大家要求她買東西請客。
贏得錢財。如:「妹妹在過年玩大富翁時贏錢, 大家要求她買東西請客。」