Phiên âm : yíng qián.
Hán Việt : doanh tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
贏得錢財。例妹妹在過年玩大富翁時贏錢, 大家要求她買東西請客。贏得錢財。如:「妹妹在過年玩大富翁時贏錢, 大家要求她買東西請客。」