VN520


              

贏手

Phiên âm : yíng shǒu.

Hán Việt : doanh thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獲勝。《三寶太監西洋記通俗演義》第一三回:「你也須立個甚麼法場, 書個甚麼符驗, 唸個甚麼咒語, 遮攔著他的天神不降壇場, 卻纔有個贏手。」