VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
贏得
Phiên âm :
yíng dé.
Hán Việt :
doanh đắc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
贏得時間
贏姦賣俏 (yíng jiān mài qiào) : doanh gian mại tiếu
贏手 (yíng shǒu) : doanh thủ
贏糧 (yíng liáng) : doanh lương
贏錢 (yíng qián) : doanh tiền
贏家 (yíng jiā) : bên thắng
贏縮 (yíng sù) : doanh súc
贏利 (yíng lì) : doanh thu
贏餘 (yíng yú) : doanh dư
贏余 (yíng yú) : dôi ra; tiền lãi
贏得 (yíng dé) : doanh đắc