Phiên âm : yíng liáng.
Hán Việt : doanh lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攜帶著糧食。《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「臥不設席, 行不騎乘, 親裹贏糧, 與士卒分勞苦。」也作「嬴糧」。