VN520


              

贏糧

Phiên âm : yíng liáng.

Hán Việt : doanh lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攜帶著糧食。《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「臥不設席, 行不騎乘, 親裹贏糧, 與士卒分勞苦。」也作「嬴糧」。