Phiên âm : yíng jiān mài qiào.
Hán Việt : doanh gian mại tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩弄手段以行奸邪之事。元.岳伯川《鐵拐李》第二折:「有那等贏姦賣俏俊官員, 早聘下金釵釧, 你見了呵, 還守的幾多年。」也作「賣俏行姦」。