Phiên âm : lài zhài.
Hán Việt : lại trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 賴帳, .
Trái nghĩa : , .
欠債拖延不還或不承認。例本以為他老實可靠, 沒想到竟會賴債, 真是看走眼了。欠債卻不承認或延宕不還。如:「本以為老林老實可靠, 卻沒想到他竟然賴債不還。」也作「賴帳」。