VN520


              

賦食行水

Phiên âm : fù shí xíng shuǐ.

Hán Việt : phú thực hành thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供給飲食。《南史.卷四四.齊武帝諸子傳.竟陵文宣王子良傳》:「子良敬信尤篤, 數於邸園營齋戒, 大集朝臣眾僧, 至賦食行水, 或躬親其事。」


Xem tất cả...