Phiên âm : fù shí xíng shuǐ.
Hán Việt : phú thực hành thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供給飲食。《南史.卷四四.齊武帝諸子傳.竟陵文宣王子良傳》:「子良敬信尤篤, 數於邸園營齋戒, 大集朝臣眾僧, 至賦食行水, 或躬親其事。」