Phiên âm : fù liàn.
Hán Việt : phú liễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
征收賦稅。《漢書.卷八三.薛宣傳》:「三輔賦斂無度, 酷吏並緣為姦, 侵擾百姓, 詔君案驗。」