VN520


              

賦斂

Phiên âm : fù liàn.

Hán Việt : phú liễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

征收賦稅。《漢書.卷八三.薛宣傳》:「三輔賦斂無度, 酷吏並緣為姦, 侵擾百姓, 詔君案驗。」


Xem tất cả...