VN520


              

賦歸

Phiên âm : fù guī.

Hán Việt : phú quy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歸鄉、回家。例他思鄉心切, 提前賦歸。
歸鄉、還家。宋.朱熹〈宿密菴分韻賦詩得衣字〉詩:「明朝驛騎黃塵裡, 莫待迷途始賦歸。」


Xem tất cả...