VN520


              

賦畀

Phiên âm : fù bì.

Hán Việt : phú tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

給予。如:「造物者賦畀了野生動物適應環境的能力。」


Xem tất cả...