VN520


              

賦得

Phiên âm : fù dé.

Hán Việt : phú đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古人與朋友分題賦詩, 分到題目稱為「賦得」。如唐代韋應物的〈賦得暮雨送李曹〉詩。


Xem tất cả...