Phiên âm : shǎng cì.
Hán Việt : thưởng tứ .
Thuần Việt : ban cho; ban tặng; thưởng cho.
Đồng nghĩa : 犒賞, .
Trái nghĩa : 懲罰, 拜領, 領受, .
1. ban cho; ban tặng; thưởng cho. 舊指地位高的人或長輩把財物送給地位低的人或晚輩.