Phiên âm : shǎng gé.
Hán Việt : thưởng cách.
Thuần Việt : mức thưởng; giải thưởng.
Đồng nghĩa : 懸賞, .
Trái nghĩa : , .
mức thưởng; giải thưởng. 舊時指懸賞所定的報酬數.