VN520


              

賜福

Phiên âm : sì fú.

Hán Việt : tứ phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賞賜幸福。例我們要常懷感恩的心, 感謝上蒼賜福給我們。
賞賜幸福。如:「我們要常懷感恩的心, 感謝上蒼賜福給我們。」


Xem tất cả...