Phiên âm : sì shì.
Hán Việt : tứ thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.書信中敬稱別人的來信。2.請給予明示。隋.煬帝〈入朝遣使參書〉:「行道圖寫地形, 具以賜示。」