VN520


              

賜示

Phiên âm : sì shì.

Hán Việt : tứ thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.書信中敬稱別人的來信。2.請給予明示。隋.煬帝〈入朝遣使參書〉:「行道圖寫地形, 具以賜示。」


Xem tất cả...