VN520


              

賜假

Phiên âm : sì jià.

Hán Việt : tứ giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上司或主事者准予休假的敬辭。《南史.卷一九.謝靈運傳》:「靈運表陳疾, 賜假東歸。」《紅樓夢》第七一回:「話說賈政回京之後, 諸事完畢, 賜假一月在家歇息。」


Xem tất cả...