Phiên âm : sì xìng.
Hán Việt : tứ tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子賜予姓氏, 以表恩寵。如漢代婁敬, 高祖賜姓劉氏之類。《國語.周語下》:「皇天嘉之, 祚以天下, 賜姓曰姒。」《漢書.卷四三.婁敬傳》:「賜姓劉氏, 拜為郎中。」