VN520


              

賜環

Phiên âm : sì huán.

Hán Việt : tứ hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被放逐之臣赦罪召還為「賜環」。語本《儀禮.喪服》唐.賈公彥.疏:「以道去君, 據三諫不從, 在境待放, 得環則還, 得玦則去。」唐.張說〈出湖寄趙冬曦〉詩:「湘浦未賜環, 荊門猶主諾。」


Xem tất cả...