Phiên âm : bēn bēn.
Hán Việt : bí bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.星體的形狀。《左傳.僖公五年》:「鶉之賁賁, 天策焞焞。」2.勇猛跳行的樣子。《禮記.表記》:「詩曰:『鵲之姜姜, 鶉之賁賁。』」也作「奔奔」。