VN520


              

賁賁

Phiên âm : bēn bēn.

Hán Việt : bí bí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.星體的形狀。《左傳.僖公五年》:「鶉之賁賁, 天策焞焞。」2.勇猛跳行的樣子。《禮記.表記》:「詩曰:『鵲之姜姜, 鶉之賁賁。』」也作「奔奔」。


Xem tất cả...